Ban Phổ Tế 257 sẽ tìm hiểu và đăng ký NGO, đăng ký trình bày với Hội Đồng Nhân Quyền Liên Hiệp Quốc tác động để nhà nước Việt Nam thực hiện đúng Quyết định 124.
Hội đồng nhân quyền Liên Hợp Quốc là gì? Chức năng và nhiệm vụ của Hội đồng nhân quyền Liên Hợp quốc là gì?
VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ
MINH:
Địa chỉ: Tầng 18, tòa nhà BITEXCO TOWER, đường
Ngô Đức Kế, P. Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 1900.6162
Email: dung@luatminhkhue.vn
Hội đồng nhân quyền Liên Hợp quốc ra đời nhằm thay thế cho Ủy ban
nhân quyền của liên hợp quốc. Vì sao Hội đồng nhân quyền lại được thành lập?
Hội đồng nhân quyền có chức năng và nhiệm vụ gì? So với Ủy ban nhân quyền trước
đây, Hội đồng nhân quyền có những điểm mới gì?
Mục lục bài viết
·
1. Hội đồng nhân quyền
Liên Hợp Quốc là gì?
·
2. Hội đông nhân quyền
Liên Hợp Quốc có những chức năng, nhiệm vụ gì?
·
3. Cơ quan này được tố
chức như thế nào?
·
4. Ủy ban nhân quyên
trước đây và Hội đông nhân quyền hiện nay có điểm gì giống và khác nhau?
·
5. Cơ chế đánh giá định
kỳ toàn thể về nhân quyền (UPR) là gì?
·
6. Tiến trình thực hiện
UPR như thế nào?
Crypto Millionaire Predicts "This Coin Will 100x By 31 Dec
2023"
Thưa luật sư, Luật sư cho hỏi, Hội đồng nhân quyền Liên Hợp Quốc
là gì? Vì sao lại được thành lập? Với một vị thế mới, Hội đồng nhân quyền có
chức năng và nhiệm vụ như thế nào? Rất mong nhận được phản hồi từ luật sư. Tôi
xin chân thành cảm ơn!
Người gửi: Thanh Hải - Hà Tĩnh
Câu hỏi được biên tập từ chuyên mục tư vấn luật Dân sự của Công ty luật Minh Khuê
>> Luật sư tư vấn
pháp luật Dân sự, gọi: 1900 6162
Trả lời:
Chào bạn, cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đề nghị tư vấn
luật đến Bộ phận luật sư tư vấn pháp luật của Công ty Luật Minh Khuê. Nội dung
câu hỏi của bạn đã được đội ngũ luật sư của Chúng tôi nghiên cứu và tư vấn cụ
thể như sau:
1. Hội đồng nhân quyền Liên Hợp Quốc là gì?
Hội đồng nhân quyền của Liên Hợp Quốc (HRC) là cơ quan mới được
thành lập theo Nghị quyết số 60/251 ngày 3/4/2006 của ĐHĐ để thay thế ủy ban
quyền con người Liên Hợp Quốc (CHR).
Việc thành lập HRC xuất phát từ sự yếu kém trong hoạt động của CHR
- mà xét tổng quát cũng là những hạn chế chung của bộ máy quyền con người của
Liên Hợp Quốc trong những thập niên vừa qua - đó là thất bại trong việc cải
thiện tình hình và xử lý những vi phạm nghiêm trọng về quyền con người diễn ra
ở nhiều khu vực và quốc gia trên thế giới. Về vấn đề này, trong một số báo cáo
công bố đầu những năm 2000, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc đã chỉ ra những hạn chế
của CHR, và trong báo cáo công bố vào tháng 3/2005, đã chính thức đề xuất ĐHĐ
bỏ phiếu thay thế CHR bằng một cơ quan mới là HRC. Trong Hội nghị thượng đình
thế giới tổ chức vào tháng 9/2005, ý tưởng về việc thành lập HRC được đa số
quốc gia tán thành. Các khía cạnh về tính chất và cấu trúc của HRC được đưa ra
thảo luận thêm ở ĐHĐ trong suốt năm tháng sau đó. Cuối cùng, dự thảo nghị quyết
về việc thành lập HRC được công bố vào tháng 3/2006 và được thông qua bởi ĐHĐ
vào ngày 3/4/2006, với 170 phiếu thuận, bốn phiếu chống (Israel, Quần đảo
Marshall, Palau, Hoa Kỳ) và ba phiếu trắng (Belarus, Iran, Venezuela).
2. Hội đông nhân quyền Liên Hợp Quốc có những chức năng, nhiệm
vụ gì?
Theo Nghị quyết 60/251 của ĐHĐ, HRC có những chức năng, nhiệm vụ
sau:
- Thúc đẩy các hoạt động giáo dục, nghiên cứu, dịch vụ tư vấn, trợ
giúp kỹ thuật và xây dựng năng lực về quyền con người ở các quốc gia;
- Thúc đẩy việc thực thi đầy đủ những nghĩa vụ về quyền con người
ở các quốc gia;
- Đóng vai trò là một diễn đàn để đối thoại về những vấn đề nhân
quyền cụ thể;
- Đưa ra những khuyến nghị với Đại hội đồng nhằm thúc đẩy sự phát
triển của Luật nhân quyền quốc tế;
- Thực hiện đánh giá định kỳ toàn thể việc tuân thủ các nghĩa vụ
và cam kết về quyền con người của các quốc gia;
- Thông qua đối thoại và hợp tác để góp phần phòng ngừa những vi
phạm nhân quyền và phản ứng kịp thời với những tình huống khẩn cấp về nhân
quyền;
- Hợp tác chặt chẽ với các chính phủ, các tổ chức khu vực, các cơ
quan nhân quyền quốc gia, các tổ chức xã hội dân sự trong những hoạt động về
nhân quyền;
- Báo cáo công tác hàng năm với Đại hội đồng.
3. Cơ quan này được tố chức như thế nào?
Về Cơ Cấu tổ chức, theo Điều 5 Nghị quyết 60/251 của ĐHĐ, HRC bao
gồm 47 nước thành viên (CHR trước đây có 53 nước thành viên). Các nước thành
viên được bầu trực tiếp bằng phiếu kín bởi đa số thành viên ĐHĐ, phục vụ với
nhiệm kỳ ba năm và chỉ được bầu lại sau hai nhiệm kỳ kế tiếp. Các nước thành
viên được phân bổ theo khu vực địa lý, cụ thể như sau: Nhóm các nước châu Phi:
13 ghế; Nhóm các nước châu Á: 13 ghế; Nhóm các nước Đông Âu: 6 ghế; Nhóm các
nước châu Mỹ Latinh và Caribe: 8 ghế; Nhóm các nước Tây Âu và các quốc gia
khác: 7 ghế. Đứng đầu HRC là một Chủ tịch làm việc với nhiệm kỳ một năm, do các
nước thành viên của HRC bầu ra.
4. Ủy ban nhân quyên trước đây và Hội đông
nhân quyền hiện nay có điểm gì giống và khác nhau?
An Important Message From The Leader Of Hamas To The World
So với ủy ban nhân quyền (CHR) trước đây, những quy định về vị
thế, chức năng nhiệm vụ và thủ tục hoạt động của Hội đồng nhân quyền (HRC) hiện
nay đều có những điểm thay đổi, nhằm tạo cho cơ quan này một thế và lực mới
trong các hoạt động về nhân quyền và khắc phục những hạn chế trước đây của CHR,
cụ thể như sau:
Thứ nhất, chế độ hoạt động thường trực:
Nếu như trước đây CHR hoạt động với tính chất không thường trực,
thì HRC hiện là cơ quan gần như thường trực (quasi-standing body). Điều này tạo
điều kiện cho HRC giải quyết kịp thời nhũng vấn đề về nhân quyền trên thế giới.
Thứ hai, thủ tục bầu cử mới:
Nếu như trước đây các thành viên của CHR được bầu ra chỉ bởi các
quốc gia thành viên ECOSOC (53 nước) và thông qua biểu quyết, thì hiện nay các
thành viên của HRC được bầu ra bởi toàn thể các quốc gia thành viên của Liên
Hợp Quốc (192 nước) bằng cách bỏ phiếu kín. Thêm vào đó, cơ chế bầu cử mới cho
phép các tổ chức phi chính phủ về nhân quyền có cơ hội tham gia vào tiến trình
tuyển chọn các thành viên của HRC. Cụ thể, các tổ chức phi chính phủ có thể
gián tiếp vận động các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc bỏ phiếu cho nước nào
mà họ cho rằng "xứng đáng", thông qua việc công bố thông tin về những
thành tích và hạn chế trong lĩnh vực nhân quyền của các nước ứng cử viên, đồng
thời vận động các quốc gia ứng cử viên cam kết công khai về chương trình hành
động của mình nếu được bầu là thành viên của HRC. Ở mức độ nhất định, quy trình
bầu chọn này cho phép tránh được tình trạng bỏ phiếu theo khối và nể nang,
"mua phiếu" như trước kia mà dẫn tới việc CHR bị chỉ trích là bao gồm
cả những nước thành viên "không đủ tư cách".
Thứ ba, vị thế mới trong hệ thông Liên Hợp Quốc:
Xuất phát từ quy trình bầu cử, nếu như CHR chỉ là một cơ quan giúp
việc (subsidiary organ) cho ECOSOC thì HRC là một cơ quan giúp việc của ĐHĐ nằm
trong khối các cơ quan dựa trên Hiến chương (charter body) mà về hình thức có
vị thế tương đương với ECOSOC. Điều này chi phối chế độ báo cáo; nếu như trước
đây CHR phải báo cáo với ECOSOC thì hiện nay HRC báo cáo thẳng lên ĐHĐ. Vị thế
mới như vậy cho phép HRC có quyền lực cao hơn và tiếng nói trọng lượng hơn
trong các hoạt động nhân quyền so với CHR.
Thứ tư, số lượng thành viên ít hơn:
Nếu như trước đây CHR có 53 thành viên thì HRC hiện chỉ có 47. Mặc
dù sự chênh lệch không lớn nhưng theo các chuyên gia, số lượng thành viên ít
hơn cho phép các cuộc thảo luận trong HRC tập trung và dễ đạt đồng thuận hơn so
với CHR.
Thứ năm, thời gian họp dài hơn:
Nếu như trước đây CHR chỉ họp mỗi năm một phiên trong sáu tuần thì
hiện nay HRC họp ít nhất ba phiên, với tổng thời gian không ít hơn 10 tuần mỗi
năm. Thời gian họp dài hơn cho phép HRC giải quyết công việc kịp thời hơn cũng
như xem xét và thảo luận các vấn đề nảy sinh một cách kỹ lưỡng, toàn diện hơn.
Thứ sáu, Cơ chế đánh giá định kỳ toàn thể về nhân quyền (UPR):
Như đã nêu ở trên, HRC được giao một nhiệm vụ mới là tổ chức thực
hiện UPR thay cho phương thức lựa chọn một số nước "có vấn đề" về
nhấn quyền để đưa ra "phán xử" như CHR đã làm trước đây. Thủ tục mới
hứa hẹn làm tăng thêm đáng kể quyền lực và hiệu lực hoạt động của HRC so với
CHR, đồng thời khắc phục được tình trạng phân biệt đối xử và áp dụng chuẩn mực
kép trong xem xét, đánh giá tình hình nhân quyền ở các quốc gia như CHR từng bị
phê phán.
Thứ bảy, thủ tục xem xét khiếu nại kín:
Thủ tục 1503 do CHR tổ chức thực hiện trước kia được thay thế bằng
thủ tục giải quyết khiếu nại kín (confidental complain procedure) do HRC tiến
hành. Mặc dù những điểm cơ bản trong nội dung của thủ tục mới được kế thừa từ
thủ tục 1503, song thủ tục mới hướng vào nạn nhân nhiều hơn (more
victim-oriented) và xử lý vụ việc nhanh chóng hơn (more timely manner). Cụ thể,
thủ tục 1503 trước đây thường kéo dài và chủ yếu tập trung vào xem xét các tình
huống về nhân quyền ở quốc gia chứ không chú trọng đến giải quyết các khiếu nại
cá nhân (individual's complains). Về mặt thông tin, theo thủ tục mới, cá nhân
khiếu nại và quốc gia có liên quan được thông báo về tình hình xử lý khiếu nại
ở những giai đoạn chính, trong khi theo thủ tục 1503, người khiếu nại chỉ được
thông báo về việc xử lý khiếu nại sau khi mọi việc đã xong và công bố công
khai. Về mặt tổ chức, theo thủ tục 1503 chỉ có một nhóm công tác được thành lập
để giải quyết khiếu nại và chỉ họp mỗi năm một lần, trong khi theo thủ tục mới,
có hai nhóm công tác phụ trách việc này và họp mỗi năm hai phiên. Thêm vào đó,
theo thủ tục mới, HRC có nhiều biện pháp xử lý vụ việc để lựa chọn hơn so với
HRC.
Thứ tám, việc thực hiện các thủ tục đỉêu tra đặc biệt được tăng
cường:
Mặc dù vẫn duy trì các thủ tục điều tra đặc biệt (special
procedures) như CHR từng làm, nhưng khi được chuyển sang HRC, việc thực hiện
những thủ tục này có những cải tiến nhất định theo hướng làm tăng hiệu quả của
chúng. Điều đó trước hết thể hiện ở việc các thành viên HRC đã nhất trí được về
một tiến trình và các tiêu chuẩn chung cho việc lựa chọn người thực thi các thủ
tục (mandate-holder), từ đó cho phép lựa chọn được những chuyên gia thực sự có
chuyên môn, kinh nghiệm và có tính độc lập, vô tư. Thêm vào đó, các thành viên
HRC cũng đã nhất trí được về một "Bộ quy tắc đạo đức" (Code of
Conduct) áp dụng cho những chuyên gia thực hiện các thủ tục đặc biệt đó, giúp
tăng cường trách nhiệm nghề nghiệp và tính tín cậy trong hoạt động của những
chuyên gia này.
Thứ chín, ủy ban tư vấn thay thế cho Tiểu ban thúc đẩy và bảo vệ
nhân quyền:
Một ủy ban tư vấn cho HRC (Human Rights Council Advisory
Committee) được thành lập để thay thế cho Tiểu ban thúc đẩy và bảo vệ nhân
quyền (Sub- Commission on the Promotion and Protection of Human Rights) dưới
quyền HRC trước đây. Giống như Tiểu ban thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền, ủy ban
này có chức năng tư vấn chuyên môn và thực hiện những nghiên cứu quan trọng về
những vấn đề cụ thể cho HRC, tuy nhiên, về mặt thời gian làm việc, ủy ban này
họp hai phiên với ít nhất là 10 ngày một năm, so với một phiên của Tiểu ban.
Bên cạnh những khác nhau kể trên, giữa CHR và HRC vẫn còn một số
điểm không thay đổi, đó là:
+ Các quy tắc thủ tục làm việc (rules of procedures);
+ Chức năng là diễn đàn đối thoại giữa các quốc gia thành viên và
các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền;
+ Việc duy trì các thủ tục đặc biệt;
+ Tính chất không ràng buộc (non-binding) của các nghị quyết và
quyết định.
5. Cơ chế đánh giá định kỳ toàn thể về nhân
quyền (UPR) là gì?
An Important Message From The Leader Of Hamas To The World
Cơ chế đánh giá định kỳ toàn thể (hay phổ quát - Universal
Periodic Review - sau đây gọi tắt là UPR) về nhân quyền là phương thức giám sát
nhân quyền mới được Liên Hợp Quốc thông qua, do HRC thực hiện. Cơ chế này thay
thế cho phương thức hoạt động của CHR trước đây là hàng năm chọn ra những quốc
gia có vấn đề nghiêm trọng về nhân quyền để đưa ra xem xét, đánh giá. Với UPR,
HRC có thể đánh giá định kỳ việc tuân thủ các nghĩa vụ và cam kết về nhân quyền
của tất cả các nước thành viên Liên Hợp Quốc dựa trên các báo cáo từ các nguồn
khác nhau.
Cùng với những cải tổ khác, việc xác lập UPR được Liên Hợp Quốc hy
vọng sẽ góp phần nâng cao chất lượng, khắc phục tình trạng chính trị hóa nặng
nề trong hoạt động nhân quyền của tổ chức này mà thể hiện ở những vấn đề như
tính cấu kết khu vực (regional alliance), sử dụng chuẩn mực kép (double
Standard), phân biệt đối xử trong lựa chọn và xử lý các tình huống
(selectivity), hay tình trạng lợi dụng khe hở của các thủ tục để ngăn chặn việc
đưa ra thảo luận những vụ việc bất lợi cho một hay một số quốc gia nhất định.
6. Tiến trình thực hiện UPR như thế nào?
Để thực hiện UPR, một Nhóm công tác (Working Group) do HRC thành
lập sẽ tiến hành ba kỳ họp mỗi năm, mỗi kỳ họp kéo dài hai tuần để đánh giá 16
quốc gia. Như vậy, mỗi năm UPR sẽ đánh giá được 48 quốc gia và phải mất bốn năm
để hoàn tất một vòng thủ tục này với toàn bộ 192 quốc gia thành viên của Liên
Hợp Quốc (dự tính đến hết 2011, với 12 kỳ họp mới có thể kết thúc vòng đánh giá
đầu tiên theo UPR).
Tiến trình áp dụng UPR với mỗi quốc gia về cơ bản bao gồm các bước
như sau:
Bước 1: Chuẩn bị thông tin làm cơ sở cho việc xem xét:
Trong bước này, các tài liệu cần chuẩn bị bao gồm:
+ Báo cáo của quốc gia được xem xét (không quá 20 trang);
+ Báo cáo tổng hợp của OHCHR về tình hình nhân quyền ở quốc gia
liên quan được thể hiện qua báo cáo của các cơ quan giám sát điều ước, các thủ
tục đặc biệt và các tài liệu khác... (không quá 10 trang);
+ Bản tóm tắt do OHCHR thực hiện từ những báo cáo của các chủ thể
liên quan khác (các tổ chức phi chính phủ, cơ quan nghiên cứu, cơ quan nhân
quyền quốc gia) (không quá 10 trang).
Bước 2: Xem xét đánh giá: Được thực hiện ở Geneva dưới dạng đối
thoại trong ba giờ giữa đoàn đại biểu của quốc gia được xem xét vói các thành
viên Nhóm công tác về UPR, cùng đại diện của các quốc gia thành viên và quan
sát viên của HRC.
Bước 3: Kết luận, đánh giá: Nhóm công tác về UPR sẽ thông qua văn
bản kết luận (dưới hình thức một báo cáo) sau khi kết thúc việc xem xét, đánh
giá, trong đó tóm tắt trình tự xem xét, các cam kết đưa ra bởi quốc gia liên
quan và các kết luận, khuyến nghị với quốc gia đó. HRC sẽ xem xét và thông qua
báo cáo này, thường là vào kỳ họp tiếp theo.
Bước 4: Thực hiện các khuyến nghị: Quốc gia được xem xét sẽ áp
dụng những khuyến nghị nêu trong báo cáo kể trên và thông báo về kết quả của
việc áp dụng những khuyến nghị đó trong lần báo cáo định kỳ tiếp theo của nước
mình.
Trên đây là tư vấn của chúng tôi. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc
cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn pháp luật trực
tuyến qua tổng đài điện thoại số: 1900 6162 để được giải
đáp.
Rất mong nhận được sự hợp tác!
Trân trọng./.
Luật Minh Khuê - Sưu tầm & biên tập
VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ
MINH:
Địa chỉ: Tầng 18, tòa nhà BITEXCO TOWER, đường
Ngô Đức Kế, P. Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 1900.6162
Email: dung@luatminhkhue.vn